Từ "Eastern Catholicism" (Nghi lễ Đông Phương) dùng để chỉ một nhánh trong Kitô giáo, bao gồm các giáo hội Công giáo có nguồn gốc từ các truyền thống Đông Phương, nhưng vẫn công nhận sự lãnh đạo tinh thần của Giáo hoàng ở Vatican.
Giải thích chi tiết
Nghĩa chính: Eastern Catholicism đề cập đến các giáo hội Công giáo Đông Phương, như Giáo hội Công giáo Ả Rập, Giáo hội Công giáo Hy Lạp, và nhiều giáo hội khác, mà có những nghi lễ và phong tục văn hóa khác nhau so với Công giáo La Mã.
"Eastern Catholicism emphasizes the importance of tradition and liturgy." (Nghi lễ Đông Phương nhấn mạnh tầm quan trọng của truyền thống và nghi lễ.)
"Many Eastern Catholics celebrate the Divine Liturgy in their native language." (Nhiều tín đồ Công giáo Đông Phương cử hành Thánh lễ trong ngôn ngữ mẹ đẻ của họ.)
Biến thể và từ đồng nghĩa
Eastern Rite: Đây là một thuật ngữ cũng thường được dùng để chỉ các nghi lễ và phong tục của các giáo hội Công giáo Đông Phương.
Catholicism: Là thuật ngữ chung cho tất cả các giáo hội Công giáo, bao gồm cả Công giáo La Mã và Công giáo Đông Phương.
Phân biệt với các từ gần giống
Orthodox Christianity: Kitô giáo Chính thống (Orthodox Christianity) là một nhánh khác của Kitô giáo không công nhận sự lãnh đạo của Giáo hoàng, trong khi Eastern Catholicism thì công nhận.
Roman Catholicism: Công giáo La Mã (Roman Catholicism) là nhánh lớn nhất trong Công giáo, khác với Eastern Catholicism ở nghi lễ và phong tục.
Các idioms và phrasal verbs liên quan
Kết luận
Từ "Eastern Catholicism" rất quan trọng trong việc hiểu về sự đa dạng trong Kitô giáo và các nền văn hóa khác nhau.