Characters remaining: 500/500
Translation

eastern catholicism

Academic
Friendly

Từ "Eastern Catholicism" (Nghi lễ Đông Phương) dùng để chỉ một nhánh trong Kitô giáo, bao gồm các giáo hội Công giáo nguồn gốc từ các truyền thống Đông Phương, nhưng vẫn công nhận sự lãnh đạo tinh thần của Giáo hoàngVatican.

Giải thích chi tiết
  1. Nghĩa chính: Eastern Catholicism đề cập đến các giáo hội Công giáo Đông Phương, như Giáo hội Công giáoRập, Giáo hội Công giáo Hy Lạp, nhiều giáo hội khác, những nghi lễ phong tục văn hóa khác nhau so với Công giáo La .

  2. Cách sử dụng:

    • "Eastern Catholicism emphasizes the importance of tradition and liturgy." (Nghi lễ Đông Phương nhấn mạnh tầm quan trọng của truyền thống nghi lễ.)
    • "Many Eastern Catholics celebrate the Divine Liturgy in their native language." (Nhiều tín đồ Công giáo Đông Phương cử hành Thánh lễ trong ngôn ngữ mẹ đẻ của họ.)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Eastern Rite: Đây một thuật ngữ cũng thường được dùng để chỉ các nghi lễ phong tục của các giáo hội Công giáo Đông Phương.
  • Catholicism: thuật ngữ chung cho tất cả các giáo hội Công giáo, bao gồm cả Công giáo La Công giáo Đông Phương.
Phân biệt với các từ gần giống
  • Orthodox Christianity: Kitô giáo Chính thống (Orthodox Christianity) một nhánh khác của Kitô giáo không công nhận sự lãnh đạo của Giáo hoàng, trong khi Eastern Catholicism thì công nhận.
  • Roman Catholicism: Công giáo La (Roman Catholicism) nhánh lớn nhất trong Công giáo, khác với Eastern Catholicismnghi lễ phong tục.
Các idioms phrasal verbs liên quan
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "Eastern Catholicism", nhưng có thể nói về "to practice one's faith" (thực hành đức tin của mình) trong bối cảnh tôn giáo.
Kết luận

Từ "Eastern Catholicism" rất quan trọng trong việc hiểu về sự đa dạng trong Kitô giáo các nền văn hóa khác nhau.

Noun
  1. Nghi Lễ Đông Phương

Comments and discussion on the word "eastern catholicism"